Có 2 kết quả:

村庄 cūn zhuāng ㄘㄨㄣ ㄓㄨㄤ村莊 cūn zhuāng ㄘㄨㄣ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) village
(2) hamlet
(3) CL:座[zuo4]

Từ điển Trung-Anh

(1) village
(2) hamlet
(3) CL:座[zuo4]